Phương pháp giải: Đọc hiểuGiải chi tiết:Từ "lure" trong đoạn 2 chủ yếu có nghĩa là gì?A. thu hútB. dụ dỗC. ngăn ngừaD. rõ rànglure (n) cám dỗ = enticeThông tin: Phishing sounds the same as the word "fishing", and it implies that a thief is trying to lure people into giving away valuable information.Tạm dịch: Lừa đảo nghe có vẻ giống như từ "câu cá", và nó ngụ ý rằng kẻ trộm đang cố gắng dụ mọi người cung cấp thông tin có giá trị.